Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 1.292 | 132.104.216 | 1.537 | 89.704.136 | 663.700 | 20.566.777 |
27/03/2024 | 3.043 | 255.275.869 | 3.258 | 291.889.574 | 3.747.400 | 114.584.177 |
26/03/2024 | 2.628 | 191.067.320 | 2.581 | 118.323.770 | 1.457.100 | 44.113.562 |