DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,28 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,57 | -0,54 | -0,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,78 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,64 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 20,83 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -1,35 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,52 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7.985,15 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 32,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q4 2022 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -77,31 | -78,33 | -76,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,98 | 0,98 | 0,99 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,57 | -1,54 | -1,49 |