DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,25 | 6,83 | 0,66 | 3,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,22 | 2,87 | 0,23 | 1,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,99 | 1,29 | 1,62 | 1,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,84 | 1,81 | 3,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 74,46 | 139,82 | 176,50 | 204,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 39,65 | 87,77 | 26,23 | 15,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,36 | 7,33 | 4,18 | 5,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,19 | 4,86 | 2,03 | 3,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,99 | 74,18 | 17,85 | 28,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,96 | 79,68 | 62,37 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,24 | 28,00 | 49,74 | 95,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 69,74 | 4,02 | 20,61 | 31,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,57 | 0,26 | 9,07 | 57,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 132,70 | 56,94 | 91,35 | 156,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,09 | -13,68 | -4,93 | 1,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 0,61 | 0,90 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,52 | 0,68 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,80 | 0,59 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,84 | 0,82 | 2,19 |