DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,89 | 11,00 | 11,64 | 9,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,15 | 2,37 | 2,33 | 2,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,30 | 1,54 | 1,75 | 1,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,60 | 3,01 | 2,85 | 2,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 431,82 | 341,68 | 356,88 | 302,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,12 | -20,87 | 4,45 | -15,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,05 | 13,53 | 11,43 | 14,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,69 | 2,80 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 97,44 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 79,39 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,55 | 54,14 | 72,37 | 39,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,50 | 107,67 | 46,00 | 56,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,73 | 105,84 | 82,81 | 58,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 118,53 | 188,68 | 169,21 | 159,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,98 | 28,95 | 37,13 | 40,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,20 | 1,29 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,62 | 0,99 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,20 | 0,19 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,60 | 2,01 | 1,85 | 1,40 |