DUPONT
Đơn vị | 2010 | |
---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2010 | |
---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 34,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -72,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2010 | |
---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 167,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.262,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 221,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.077,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2010 | |
---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,72 |