DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,67 | 10,68 | 10,26 | 9,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,80 | 5,47 | 5,01 | 5,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 0,98 | 1,10 | 1,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 1,99 | 1,86 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.923,90 | 5.884,42 | 7.627,86 | 7.504,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,55 | 19,51 | 29,63 | -1,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,79 | 18,84 | 18,55 | 18,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,32 | 7,65 | 6,76 | 7,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,63 | 84,24 | 82,68 | 80,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,50 | 84,88 | 89,59 | 88,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 93,67 | 97,90 | 84,70 | 81,82 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,53 | 34,34 | 15,07 | 14,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,78 | 56,29 | 52,47 | 47,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 226,48 | 231,98 | 181,99 | 178,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.046,83 | 1.217,18 | 922,15 | 582,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,48 | 1,32 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,34 | 1,27 | 1,19 | 1,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,38 | 0,45 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,01 | 1,13 | 1,03 | 1,02 |