DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,76 | 0,52 | 2,03 | 1,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,72 | 0,45 | 1,01 | 1,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,74 | 0,97 | 1,12 | 1,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,18 | 1,80 | 1,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,42 | 27,21 | 47,02 | 44,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,05 | -53,43 | 72,84 | -5,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,96 | 28,02 | 26,77 | 25,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,01 | 0,57 | 1,91 | 2,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,91 | 99,02 | 68,68 | 52,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,50 | 79,99 | 76,66 | 72,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,86 | 107,01 | 83,49 | 71,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,03 | 220,36 | 93,63 | 129,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,96 | 60,00 | 68,50 | 30,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 160,63 | 269,36 | 267,98 | 244,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,11 | 15,83 | 15,95 | 16,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,68 | 4,72 | 1,86 | 2,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 | 2,09 | 1,40 | 1,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,28 | 0,18 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,18 | 0,80 | 0,58 |