DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,77 | 4,91 | 3,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,46 | 13,79 | 12,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,23 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,52 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.010,59 | 3.565,57 | 2.744,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,52 | 18,43 | -23,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,89 | 24,28 | 25,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,56 | 15,18 | 14,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,62 | 99,27 | 98,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,81 | 91,54 | 91,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,52 | 9,96 | 10,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 87,96 | 74,96 | 105,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,13 | 48,66 | 61,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 386,11 | 338,93 | 465,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8.312,73 | 8.718,15 | 9.350,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,88 | 2,93 | 3,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,30 | 2,41 | 2,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,13 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,53 | 0,53 |