DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,06 | -1,96 | -11,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,16 | -20,09 | -59,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,02 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,83 | 4,75 | 5,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 331,14 | 83,92 | 149,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 85,80 | -74,66 | 78,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,58 | 15,05 | 19,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,62 | 11,47 | -2,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2,37 | -175,21 | 2.408,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 37,77 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 508,67 | 1.862,30 | 1.091,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 282,71 | 1.775,64 | 806,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 131,65 | 580,64 | 230,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 753,02 | 2.864,71 | 1.633,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.061,69 | 1.072,03 | 968,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,64 | 1,69 | 1,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 1,12 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,36 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,83 | 3,75 | 4,13 |