DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,60 | 0,79 | -2,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,44 | 0,88 | -1,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,23 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,68 | 3,84 | 4,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 166,67 | 137,63 | 271,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,86 | -17,43 | 97,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,50 | 6,02 | 3,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,04 | 0,88 | -0,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60,49 | 100,00 | 217,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 125,75 | 231,13 | 110,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,18 | 11,11 | 6,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,32 | 13,47 | 9,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 135,53 | 257,86 | 128,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,35 | 114,87 | 82,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,42 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 1,29 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,34 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,68 | 2,84 | 3,12 |