DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,12 | 29,06 | 39,47 | 4,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,80 | 24,80 | 30,10 | 4,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,69 | 0,92 | 1,05 | 1,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,28 | 1,25 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.761,82 | 12.786,14 | 18.627,18 | 13.569,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,02 | 64,73 | 45,68 | -27,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,29 | 37,43 | 42,31 | 12,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,09 | 30,25 | 36,03 | 5,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,58 | 98,21 | 99,03 | 93,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,30 | 83,47 | 84,35 | 78,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,02 | 13,96 | 8,98 | 17,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 90,44 | 126,77 | 136,24 | 59,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,40 | 35,19 | 29,52 | 23,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 296,92 | 271,75 | 266,08 | 257,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.288,13 | 7.367,93 | 10.583,41 | 8.080,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,12 | 4,42 | 4,53 | 6,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,25 | 3,01 | 3,15 | 4,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,32 | 0,23 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,29 | 0,26 | 0,15 |