DUPONT
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,84 | 1,24 | 0,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,94 | 8,90 | 7,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,17 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,81 | 0,81 | 0,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 790,59 | 796,06 | 719,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,08 | 0,69 | -9,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,70 | 28,09 | 29,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,50 | 9,59 | 8,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 99,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,39 | 92,84 | 88,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,37 | 37,52 | 37,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,09 | 35,94 | 35,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,05 | 21,05 | 16,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 356,34 | 364,48 | 410,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.812,92 | 2.862,14 | 2.900,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,25 | 10,01 | 9,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,31 | 9,34 | 8,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,31 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,09 |