DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 43,65 | -130,27 | 32,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,25 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 71,93 | -96,63 | 43,62 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 0,76 | -5,71 | 3,16 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 25,35 | 22,15 | 10,19 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 1,80 | 4,23 | 3,30 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1,56 | 0,12 | 0,06 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,07 | 0,11 | 0,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | 0,00 | ||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -100,00 | ||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |