DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,23 | 8,91 | 8,33 | 2,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,71 | 4,64 | 4,35 | 2,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,96 | 1,13 | 0,95 | 0,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,04 | 1,70 | 2,03 | 2,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 479,53 | 791,38 | 933,98 | 1.109,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,25 | 65,03 | 18,02 | 18,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,70 | 7,84 | 8,08 | 6,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,78 | 7,13 | 6,46 | 3,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 76,19 | 81,29 | 83,96 | 69,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,51 | 80,07 | 80,17 | 77,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 148,78 | 158,96 | 144,55 | 77,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,43 | 33,67 | 43,61 | 60,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,00 | 26,39 | 36,13 | 183,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 201,45 | 200,09 | 206,17 | 180,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,41 | 143,37 | 135,41 | -371,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,49 | 1,35 | 0,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 1,26 | 1,05 | 0,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,38 | 0,47 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,10 | 0,76 | 1,12 | 1,60 |