DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,55 | 15,80 | 15,48 | 16,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,19 | 2,17 | 1,77 | 1,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,30 | 1,48 | 1,63 | 1,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,42 | 4,90 | 5,37 | 5,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 105,99 | 141,68 | 172,83 | 170,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,37 | 33,68 | 21,99 | -1,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,82 | 13,14 | 11,91 | 12,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,91 | 2,54 | 2,43 | 2,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,04 | 99,87 | 95,16 | 99,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,58 | 85,39 | 76,61 | 78,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 168,43 | 97,64 | 145,54 | 150,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,79 | 8,73 | 16,01 | 6,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 111,53 | 96,08 | 127,29 | 129,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 207,23 | 186,53 | 174,91 | 172,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,68 | 3,21 | 3,19 | 4,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,05 | 1,04 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 1,00 | 0,96 | 1,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,24 | 0,22 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,42 | 3,90 | 4,37 | 4,07 |