DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,33 | 7,48 | 7,42 | 4,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,71 | 8,64 | 19,32 | 5,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,37 | 0,20 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,21 | 2,37 | 1,92 | 2,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.580,16 | 2.120,11 | 1.009,03 | 2.030,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 42,11 | -40,78 | -52,41 | 101,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,79 | 20,34 | 12,60 | 15,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,44 | 15,82 | 31,47 | 9,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,57 | 68,33 | 78,28 | 77,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,47 | 79,90 | 78,43 | 75,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 310,22 | 378,50 | 875,63 | 456,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,59 | 180,79 | 489,87 | 317,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 174,09 | 165,03 | 242,05 | 151,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 405,82 | 631,41 | 1.399,75 | 866,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 533,59 | 1.103,11 | 1.589,14 | 1.531,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,43 | 1,70 | 1,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 1,06 | 1,12 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,37 | 0,23 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,24 | 1,40 | 0,94 | 1,33 |