DUPONT
Đơn vị | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,53 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,82 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,33 | -0,34 | -0,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,76 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,20 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,06 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 5,41 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -125,99 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 634,92 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,42 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 826,92 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 641,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -25,64 | -50,86 | -47,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,51 | 0,08 | 0,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,07 | 0,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,70 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -3,33 | -1,34 | -1,18 |