DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,42 | 1,10 | 1,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,59 | 4,53 | 5,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,11 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,17 | 2,16 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.472,31 | 2.220,33 | 2.605,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,18 | 50,81 | 17,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,90 | 24,07 | 17,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,49 | 15,96 | 13,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -10,33 | 39,56 | 42,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 185,48 | 71,82 | 87,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 166,09 | 121,04 | 98,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,38 | 53,84 | 43,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 86,99 | 54,72 | 49,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 370,35 | 256,33 | 239,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.783,93 | 2.041,41 | 2.136,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,49 | 1,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,22 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,69 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 1,38 | 1,39 |