DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,90 | 17,50 | 17,21 | 25,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,19 | 16,93 | 15,55 | 21,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,71 | 0,74 | 0,80 | 0,83 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,39 | 1,38 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.488,88 | 7.335,28 | 8.258,77 | 10.022,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,52 | 13,04 | 12,59 | 21,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,54 | 30,74 | 29,79 | 33,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,55 | 20,36 | 19,20 | 25,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,67 | 95,59 | 94,76 | 94,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,20 | 86,98 | 85,49 | 89,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,87 | 19,20 | 25,95 | 24,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 69,32 | 58,75 | 59,69 | 52,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,45 | 26,13 | 30,15 | 24,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 235,56 | 264,88 | 269,16 | 294,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.670,43 | 2.613,50 | 3.340,26 | 4.811,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,66 | 1,96 | 2,21 | 2,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,32 | 1,66 | 1,85 | 2,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,46 | 0,41 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,39 | 0,38 | 0,40 |