DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,84 | 0,80 | -1,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,50 | 1,27 | -20,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,62 | 0,48 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,31 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,93 | 25,20 | 2,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 136,35 | -33,56 | -91,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,73 | 5,57 | -22,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,48 | 1,95 | -20,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,36 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,97 | 65,06 | 101,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,81 | 69,00 | 418,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,46 | 18,09 | 381,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,72 | 20,46 | 190,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 110,62 | 129,05 | 1.551,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,46 | 24,78 | 25,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,48 | 3,28 | 3,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,65 | 2,83 | 2,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,32 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,30 | 0,29 |