DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,25 | 14,17 | 18,30 | 16,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,13 | 15,38 | 17,88 | 22,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,78 | 0,81 | 0,90 | 0,67 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,14 | 1,14 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 181,65 | 191,50 | 255,99 | 222,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,73 | 5,42 | 33,68 | -13,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,29 | 23,39 | 26,00 | 29,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,04 | 19,20 | 22,69 | 28,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,95 | 100,00 | 99,92 | 99,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,52 | 80,09 | 78,89 | 78,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,37 | 59,81 | 40,42 | 57,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,26 | 3,02 | 2,86 | 4,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,11 | 28,67 | 27,20 | 39,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 276,30 | 282,99 | 286,10 | 401,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 111,77 | 120,09 | 165,96 | 207,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,34 | 5,23 | 5,78 | 6,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,25 | 5,16 | 5,72 | 6,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,37 | 0,30 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,18 | 0,18 | 0,16 |