DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,41 | 3,60 | 2,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,49 | 17,40 | 15,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,18 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,13 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 56,29 | 61,15 | 49,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,76 | 8,63 | -19,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,08 | 22,63 | 22,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,59 | 22,57 | 20,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,91 | 99,74 | 99,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,72 | 77,29 | 77,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,54 | 52,63 | 58,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,31 | 3,75 | 4,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,23 | 33,60 | 24,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 379,07 | 364,74 | 450,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 196,79 | 207,22 | 217,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,31 | 6,57 | 9,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,24 | 6,47 | 9,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,27 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,16 | 0,11 |