DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,15 | 14,30 | 5,92 | 9,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,43 | 16,69 | 5,78 | 10,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,56 | 0,69 | 0,69 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,54 | 1,49 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 181,96 | 175,27 | 209,32 | 211,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,93 | -3,68 | 19,43 | 1,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,89 | 24,28 | 19,77 | 25,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,00 | 20,44 | 9,23 | 13,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,04 | 92,05 | 67,46 | 80,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,22 | 88,70 | 92,70 | 95,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 171,53 | 171,63 | 148,27 | 168,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 168,13 | 189,64 | 136,77 | 137,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,62 | 43,99 | 28,45 | 27,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 362,87 | 327,29 | 263,51 | 277,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 86,99 | 80,09 | 72,31 | 81,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,93 | 2,04 | 1,92 | 2,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,30 | 1,16 | 1,18 | 1,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,50 | 0,50 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,49 | 0,42 |