DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,59 | 7,92 | 5,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -98,46 | 71,57 | 62,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,05 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,27 | 2,15 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,52 | 20,66 | 16,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -64,77 | 356,81 | -18,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -28,22 | 73,90 | 73,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | -47,05 | 83,99 | 76,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 209,28 | 87,60 | 85,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 97,27 | 94,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.317,29 | 340,75 | 213,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 529,75 | 533,92 | 1.460,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.516,67 | 377,00 | 294,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,92 | 21,13 | -58,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,33 | 0,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,25 | 0,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,79 | 0,88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,27 | 1,15 | 1,24 |