DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,13 | 13,35 | 0,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,15 | 7,02 | 0,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,57 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,17 | 3,34 | 3,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 298,77 | 733,68 | 505,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -61,85 | 145,57 | -31,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,68 | 15,37 | 6,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,78 | 10,33 | 1,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6,51 | 88,70 | 32,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 76,66 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,05 | 14,90 | 13,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 232,02 | 77,98 | 106,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 188,46 | 53,59 | 48,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 251,21 | 92,42 | 129,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -128,57 | -63,51 | -41,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,86 | 0,92 | 0,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,05 | 0,15 | 0,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,42 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,17 | 2,34 | 2,13 |