DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,05 | 7,16 | 2,13 | 4,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,21 | 5,42 | 1,31 | 3,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,49 | 0,66 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,04 | 2,68 | 2,47 | 2,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.445,80 | 7.056,88 | 9.652,49 | 8.691,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,78 | -5,22 | 36,78 | -9,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,09 | 12,51 | 7,10 | 7,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,09 | 7,98 | 3,00 | 6,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,98 | 79,23 | 69,29 | 77,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 53,79 | 85,67 | 63,01 | 63,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,40 | 50,08 | 66,96 | 102,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,08 | 31,04 | 11,09 | 15,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,44 | 6,94 | 7,19 | 5,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 117,48 | 150,58 | 107,28 | 154,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 279,32 | 729,95 | 494,52 | 692,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,33 | 1,21 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 1,06 | 1,05 | 1,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,80 | 0,81 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,32 | 1,97 | 1,79 | 1,93 |