DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,34 | 1,00 | -5,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,09 | 1,93 | -11,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,38 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,37 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 346,82 | 223,14 | 184,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 130,95 | -35,66 | -17,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,76 | 2,43 | 1,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,11 | 2,41 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,10 | 80,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 135,79 | 214,93 | 277,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,36 | 19,55 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,98 | 39,54 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 170,11 | 237,20 | 300,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 414,58 | 419,89 | 399,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,79 | 3,62 | 2,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,26 | 3,33 | 2,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,37 | 0,50 |