DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 67,70 | 35,33 | 19,10 | 16,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 588,75 | 864,42 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | -0,01 | -0,01 | 0,00 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -11,78 | -7,42 | -5,91 | -4,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | -2,50 | -1,37 | 0,00 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -173,51 | -45,05 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 104,51 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 244,55 | 255,58 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 240,74 | 338,22 | -3.857,29 | 2.824,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | -7.676,01 | -12.395,31 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 130,20 | 18.819,26 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 199.174,34 | 25.508.487,51 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | -7.917,91 | -12.617,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -223,65 | -235,53 | -243,38 | -251,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,20 | 0,17 | 0,15 | 0,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,15 | 0,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,81 | 0,82 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -12,78 | -8,42 | -6,91 | -5,89 |