DUPONT
Đơn vị | Q4 2011 | Q1 2012 | Q4 2012 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,02 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,43 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 1,30 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2011 | Q1 2012 | Q4 2012 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,67 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 72,52 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 39,00 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 4,89 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2011 | Q1 2012 | Q4 2012 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.129,77 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 303,78 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 600,52 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.930,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2011 | Q1 2012 | Q4 2012 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 200,31 | 7,78 | 251,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,02 | 2,22 | 3,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,46 | 2,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,72 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,93 | 0,30 | 1,28 |