DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,50 | 10,06 | 7,52 | 4,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,13 | 6,09 | 3,80 | 2,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,15 | 0,91 | 1,14 | 1,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,81 | 1,73 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.088,98 | 1.063,52 | 1.386,85 | 1.312,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,47 | -2,34 | 30,40 | -5,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,12 | 11,69 | 9,65 | 7,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,80 | 9,23 | 5,69 | 4,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,46 | 82,33 | 79,63 | 66,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,65 | 80,15 | 83,74 | 81,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,95 | 84,49 | 75,37 | 81,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,91 | 94,92 | 76,66 | 92,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,86 | 89,52 | 73,35 | 79,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 143,64 | 232,34 | 192,55 | 218,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,61 | 52,23 | 106,05 | 196,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,08 | 1,17 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,68 | 0,74 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,42 | 0,40 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,97 | 0,90 | 0,73 |