DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,78 | -35,82 | -1.252,75 | 133,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,44 | -16,74 | -53,63 | -8,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,32 | 0,27 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,21 | 6,70 | 86,69 | -31,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 127,21 | 113,12 | 90,36 | 149,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,92 | -11,07 | -20,13 | 65,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,38 | -6,56 | -27,88 | 4,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,13 | -6,03 | -42,59 | -2,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 3,96 | 277,47 | 125,92 | 343,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,30 | 17,32 | 3,08 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,37 | 29,77 | 27,59 | 26,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,01 | 46,13 | 83,23 | 24,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 30,39 | 56,95 | 64,26 | 63,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -6,44 | -28,74 | -19,15 | 5,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,62 | 0,38 | 0,45 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,15 | 0,42 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,97 | 0,95 | 0,95 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,21 | 5,70 | 85,69 | -32,82 |