DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,73 | -9,31 | -2,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,34 | -62,55 | -19,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,10 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,53 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 20,08 | 19,55 | 15,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,78 | -2,67 | -19,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,94 | 27,23 | 4,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,05 | -56,23 | -14,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,35 | 111,25 | 133,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,40 | 29,45 | 29,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,02 | 85,29 | 62,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,40 | 30,83 | 34,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 101,23 | 113,89 | 102,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -45,27 | -44,22 | -50,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,33 | 0,36 | 0,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,16 | 0,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,90 | 0,88 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,53 | 0,57 |