DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,76 | 7,27 | 8,68 | 7,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,17 | 1,93 | 1,95 | 1,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,46 | 1,59 | 2,07 | 1,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,14 | 2,37 | 2,15 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 770,17 | 963,56 | 1.143,87 | 1.042,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,51 | 25,11 | 18,71 | -8,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,55 | 17,82 | 16,20 | 16,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,33 | 2,69 | 2,54 | 2,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,01 | 93,36 | 96,95 | 99,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,60 | 76,72 | 79,19 | 75,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,59 | 16,84 | 15,88 | 32,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 123,92 | 101,63 | 68,60 | 94,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,08 | 40,83 | 53,05 | 97,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 138,90 | 146,26 | 110,20 | 133,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,61 | 48,78 | 52,72 | 53,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,14 | 1,18 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,51 | 0,57 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,36 | 0,37 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,14 | 1,37 | 1,15 | 1,28 |