Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 691.486 728.582 650.148 719.280 719.517
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 691.486 728.581 650.148 719.280 719.517
4. Giá vốn hàng bán 609.206 648.985 578.732 625.907 636.432
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 82.280 79.596 71.416 93.374 83.085
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.777 9.382 7.639 13.563 14.010
7. Chi phí tài chính 632 925 406 1.296 145
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.855 5.219 4.751 5.894 5.332
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30.321 32.227 33.817 56.307 44.307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 57.249 50.607 40.081 43.439 47.311
12. Thu nhập khác 334 96 1.845 537 1
13. Chi phí khác 988 120 175 124 457
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -654 -24 1.669 413 -455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 56.595 50.583 41.750 43.852 46.856
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.634 8.476 7.141 7.186 7.227
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.634 8.476 7.141 7.186 7.227
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 46.961 42.107 34.609 36.667 39.629
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 46.961 42.107 34.609 36.667 39.629