Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2012 Q4 2015 Q4 2016 Q4 2017 Q4 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 94.664 134.265 134.620 129.676 95.840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.818 9.119 18.710 11.315 639
1. Tiền 2.818 9.119 18.710 11.315 639
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.569 80.005 75.084 81.041 67.972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.220 79.667 75.820 80.711 67.648
2. Trả trước cho người bán 27.227 0 48 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 122 338 459 330 324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1.243 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 62.422 45.141 40.826 37.297 27.229
1. Hàng tồn kho 62.422 45.141 40.826 37.297 27.229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 855 0 0 23 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 357 0 0 23 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 498 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 57.178 5.570 7.297 6.122 6.350
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.061 5.465 6.249 5.594 5.983
1. Tài sản cố định hữu hình 7.849 5.465 6.231 5.583 5.948
- Nguyên giá 31.143 22.282 23.183 17.110 18.906
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.295 -16.817 -16.952 -11.527 -12.958
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 213 0 18 10 35
- Nguyên giá 380 117 141 141 172
- Giá trị hao mòn lũy kế -167 -117 -122 -130 -138
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30.536 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17.050 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 17.050 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.531 106 1.047 528 368
1. Chi phí trả trước dài hạn 109 106 1.047 528 368
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.421 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 151.842 139.836 141.917 135.797 102.191
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 97.369 131.098 127.595 122.329 88.292
I. Nợ ngắn hạn 69.899 128.198 127.595 122.329 88.292
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35.517 96.528 72.527 74.750 61.958
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 1.860 177 4.200 2.461
4. Người mua trả tiền trước 2.754 7.752 12.786 7.054 3.389
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.921 6.224 6.670 6.852 9.188
6. Phải trả người lao động 356 0 21.091 16.082 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.765 5.660 3.090 3.215 1.034
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.571 7.489 11.254 9.964 10.147
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13 2.685 0 213 116
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 27.470 2.900 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 958 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 2.900 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 26.511 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54.474 8.738 14.322 13.468 13.899
I. Vốn chủ sở hữu 54.474 8.738 14.322 13.468 13.899
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 45.244 8.738 13.350 13.350 13.350
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.430 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.289 0 0 118 118
9. Quỹ dự phòng tài chính 1.001 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.510 0 972 0 431
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 972 0 431
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 151.842 139.836 141.917 135.797 102.191