1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47.850
|
39.846
|
40.066
|
36.674
|
29.786
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
47.850
|
39.846
|
40.066
|
36.674
|
29.786
|
4. Giá vốn hàng bán
|
62.235
|
64.610
|
64.699
|
59.066
|
53.843
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-14.385
|
-24.764
|
-24.633
|
-22.392
|
-24.057
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
48
|
143
|
256
|
348
|
327
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.402
|
2.124
|
2.292
|
2.284
|
2.050
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-16.739
|
-26.745
|
-26.669
|
-24.329
|
-25.780
|
12. Thu nhập khác
|
17.765
|
27.881
|
28.480
|
26.689
|
27.034
|
13. Chi phí khác
|
26
|
153
|
1
|
57
|
202
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
17.739
|
27.728
|
28.480
|
26.632
|
26.831
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.001
|
983
|
1.810
|
2.303
|
1.051
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
205
|
180
|
395
|
333
|
176
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
205
|
180
|
395
|
333
|
176
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
795
|
803
|
1.416
|
1.971
|
875
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
795
|
803
|
1.416
|
1.971
|
875
|