Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65.345 71.450 76.009 68.480 82.756
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 65.345 71.450 76.009 68.480 82.756
4. Giá vốn hàng bán 33.931 32.168 35.256 41.982 37.227
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 31.414 39.282 40.754 26.498 45.530
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18.133 18.431 14.093 20.966 1.558
7. Chi phí tài chính 29.037 27.461 28.551 43.635 17.691
-Trong đó: Chi phí lãi vay 28.979 27.068 28.551 23.635 17.038
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4.667 5.317 5.115 5.221 5.988
9. Chi phí bán hàng 297 280 351 316 344
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.085 10.071 6.711 5.511 7.372
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18.796 25.219 24.348 3.224 27.668
12. Thu nhập khác 0 1.046 1.273 1
13. Chi phí khác 61 11 946 3 12
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -61 -11 100 1.270 -11
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.736 25.208 24.448 4.493 27.657
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.110 372 331 -605 370
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.110 372 331 -605 370
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 17.625 24.836 24.118 5.098 27.286
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.065 9.717 9.451 4.569 11.016
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.561 15.119 14.667 529 16.270