1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65.345
|
71.450
|
76.009
|
68.480
|
82.756
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
65.345
|
71.450
|
76.009
|
68.480
|
82.756
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33.931
|
32.168
|
35.256
|
41.982
|
37.227
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31.414
|
39.282
|
40.754
|
26.498
|
45.530
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18.133
|
18.431
|
14.093
|
20.966
|
1.558
|
7. Chi phí tài chính
|
29.037
|
27.461
|
28.551
|
43.635
|
17.691
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.979
|
27.068
|
28.551
|
23.635
|
17.038
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4.667
|
5.317
|
5.115
|
5.221
|
5.988
|
9. Chi phí bán hàng
|
297
|
280
|
351
|
316
|
344
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.085
|
10.071
|
6.711
|
5.511
|
7.372
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.796
|
25.219
|
24.348
|
3.224
|
27.668
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
1.046
|
1.273
|
1
|
13. Chi phí khác
|
61
|
11
|
946
|
3
|
12
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-61
|
-11
|
100
|
1.270
|
-11
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.736
|
25.208
|
24.448
|
4.493
|
27.657
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.110
|
372
|
331
|
-605
|
370
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.110
|
372
|
331
|
-605
|
370
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17.625
|
24.836
|
24.118
|
5.098
|
27.286
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5.065
|
9.717
|
9.451
|
4.569
|
11.016
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.561
|
15.119
|
14.667
|
529
|
16.270
|