1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
693.121
|
376.248
|
408.067
|
638.523
|
718.845
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.328
|
1.247
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
690.793
|
375.001
|
408.067
|
638.523
|
718.845
|
4. Giá vốn hàng bán
|
661.486
|
356.401
|
390.303
|
614.569
|
679.818
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.307
|
18.601
|
17.764
|
23.954
|
39.027
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.826
|
5.491
|
4.619
|
1.930
|
2.356
|
7. Chi phí tài chính
|
11.941
|
11.469
|
10.752
|
10.306
|
17.582
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.941
|
11.461
|
10.752
|
10.306
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
623
|
9. Chi phí bán hàng
|
36
|
429
|
156
|
47
|
616
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.808
|
3.939
|
3.072
|
2.394
|
10.895
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.349
|
8.254
|
8.403
|
13.137
|
12.913
|
12. Thu nhập khác
|
890
|
0
|
7
|
6
|
156
|
13. Chi phí khác
|
488
|
286
|
26
|
98
|
641
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
402
|
-286
|
-19
|
-92
|
-485
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.751
|
7.968
|
8.384
|
13.045
|
12.428
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.748
|
2.030
|
1.567
|
2.613
|
5.076
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.748
|
2.030
|
1.567
|
2.613
|
5.076
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.003
|
5.938
|
6.817
|
10.431
|
7.351
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.003
|
5.938
|
6.817
|
10.431
|
7.351
|