Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 242.393 254.811 253.725 310.186 383.752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54.508 40.918 24.701 21.106 5.375
1. Tiền 19.508 20.918 24.701 21.106 5.375
2. Các khoản tương đương tiền 35.000 20.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105.000 120.000 137.000 185.378 301.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 37.000 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105.000 120.000 100.000 185.378 301.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.189 34.175 25.031 33.719 24.463
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.620 24.110 20.857 26.898 17.061
2. Trả trước cho người bán 5.932 8.187 3.794 5.034 1.649
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 807 2.047 380 1.786 5.753
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170 -170 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 56.087 56.385 65.613 69.835 52.332
1. Hàng tồn kho 56.087 56.385 67.245 69.835 52.332
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1.632 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.608 3.333 1.379 148 582
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89 49 185 50 247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.470 3.261 1.194 99 201
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 49 22 0 0 134
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 126.788 186.548 190.067 197.682 186.875
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 87.194 82.942 147.293 146.538 151.128
1. Tài sản cố định hữu hình 81.381 77.128 140.699 140.024 130.846
- Nguyên giá 141.914 144.899 220.115 232.575 235.970
- Giá trị hao mòn lũy kế -60.534 -67.771 -79.416 -92.551 -105.124
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.814 5.814 6.594 6.514 20.281
- Nguyên giá 5.814 5.814 6.614 6.614 20.461
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -20 -100 -180
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 107 65.364 5.436 14.390 401
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 107 65.364 5.436 14.390 401
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 39.487 38.242 37.338 36.755 35.346
1. Chi phí trả trước dài hạn 39.487 38.242 37.338 36.755 35.346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 369.181 441.359 443.792 507.868 570.626
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 67.494 94.911 78.920 90.418 102.154
I. Nợ ngắn hạn 67.494 94.911 78.920 90.418 101.179
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.459 5.378 3.528 5.230 6.800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.567 23.880 19.499 18.474 15.695
4. Người mua trả tiền trước 646 7.863 320 1.457 1.327
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.440 12.546 7.739 10.594 14.898
6. Phải trả người lao động 23.801 27.214 23.881 27.042 26.011
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.070 2.022 2.593 1.163 4.714
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.802 3.676 3.426 3.921 3.779
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.709 12.332 17.933 22.537 27.956
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 975
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 975
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 301.687 346.448 364.872 417.450 468.472
I. Vốn chủ sở hữu 301.687 346.448 364.872 417.450 468.472
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 86.000 86.000 86.000 86.000 214.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 97.659 97.659 97.659 97.659 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.422 18.559 29.965 39.257 50.140
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103.606 144.231 151.249 194.534 203.333
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20.884 30.170 58.322 85.710 78.070
- LNST chưa phân phối kỳ này 82.722 114.061 92.927 108.824 125.263
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 369.181 441.359 443.792 507.868 570.626