TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
348.974
|
386.931
|
353.271
|
383.749
|
383.088
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.143
|
8.403
|
5.832
|
5.375
|
12.448
|
1. Tiền
|
8.143
|
8.403
|
5.832
|
5.375
|
12.448
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
232.783
|
283.703
|
257.920
|
301.000
|
283.395
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
232.783
|
283.703
|
257.920
|
301.000
|
283.395
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40.626
|
35.757
|
33.728
|
24.459
|
35.973
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.942
|
24.019
|
21.747
|
17.061
|
29.001
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.843
|
3.503
|
2.335
|
1.644
|
5.571
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
8.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
840
|
8.235
|
1.646
|
5.753
|
1.402
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
66.061
|
58.104
|
55.173
|
52.332
|
50.590
|
1. Hàng tồn kho
|
66.061
|
58.104
|
55.173
|
52.332
|
50.590
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.362
|
964
|
619
|
583
|
682
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
456
|
456
|
363
|
247
|
305
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
255
|
98
|
20
|
202
|
40
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
650
|
410
|
235
|
134
|
338
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
197.412
|
194.288
|
191.475
|
186.865
|
183.775
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
160.422
|
157.609
|
154.948
|
151.118
|
148.681
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
140.081
|
137.287
|
134.647
|
130.836
|
128.419
|
- Nguyên giá
|
236.048
|
236.747
|
237.517
|
235.970
|
236.991
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95.967
|
-99.460
|
-102.870
|
-105.134
|
-108.571
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20.341
|
20.321
|
20.301
|
20.281
|
20.261
|
- Nguyên giá
|
20.461
|
20.461
|
20.461
|
20.461
|
20.461
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120
|
-140
|
-160
|
-180
|
-200
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
542
|
542
|
720
|
401
|
120
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
542
|
542
|
720
|
401
|
120
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
36.448
|
36.137
|
35.806
|
35.346
|
34.975
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36.448
|
36.137
|
35.806
|
35.346
|
34.975
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
546.386
|
581.219
|
544.747
|
570.613
|
566.864
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
104.701
|
182.160
|
126.821
|
102.151
|
76.350
|
I. Nợ ngắn hạn
|
100.371
|
180.735
|
125.396
|
101.176
|
75.375
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13.960
|
17.295
|
14.905
|
6.800
|
3.650
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.136
|
10.371
|
9.259
|
15.694
|
13.045
|
4. Người mua trả tiền trước
|
606
|
460
|
848
|
1.327
|
2.038
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.229
|
11.546
|
11.825
|
14.896
|
6.234
|
6. Phải trả người lao động
|
12.791
|
7.122
|
3.738
|
26.011
|
10.125
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.380
|
35.054
|
54.137
|
4.714
|
8.064
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.754
|
70.932
|
2.727
|
3.779
|
4.263
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22.515
|
27.956
|
27.956
|
27.956
|
27.956
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.330
|
1.425
|
1.425
|
975
|
975
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.330
|
1.425
|
1.425
|
975
|
975
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
441.685
|
399.058
|
417.925
|
468.462
|
490.514
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
441.685
|
399.058
|
417.925
|
468.462
|
490.514
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
86.000
|
86.000
|
214.999
|
214.999
|
214.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
97.659
|
97.659
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39.257
|
50.140
|
50.140
|
50.140
|
50.140
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
218.769
|
165.260
|
152.786
|
203.323
|
225.375
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
194.534
|
109.410
|
78.070
|
78.070
|
203.333
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
24.235
|
55.850
|
74.716
|
125.254
|
22.042
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
546.386
|
581.219
|
544.747
|
570.613
|
566.864
|