TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2.125.863
|
2.347.958
|
1.869.721
|
2.070.528
|
2.257.426
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
5.584.541
|
3.196.513
|
6.676.517
|
2.092.539
|
4.058.527
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
26.046.802
|
30.479.843
|
36.734.543
|
41.101.798
|
43.026.893
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
26.046.802
|
30.479.843
|
36.734.543
|
41.101.798
|
43.026.893
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
120.182
|
113.262
|
169.422
|
97.682
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
129.196.168
|
128.671.987
|
130.270.485
|
134.578.574
|
138.913.150
|
1. Cho vay khách hàng
|
130.505.614
|
130.073.553
|
131.849.846
|
135.966.987
|
140.448.924
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1.309.446
|
-1.401.566
|
-1.579.361
|
-1.388.413
|
-1.535.774
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
16.074.579
|
12.353.065
|
7.940.582
|
4.848.053
|
6.983.290
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
2.112.868
|
1.612.868
|
1.212.868
|
2.412.868
|
3.712.868
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
14.105.857
|
10.890.278
|
6.874.542
|
2.584.802
|
3.438.770
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-144.146
|
-150.081
|
-146.828
|
-149.617
|
-168.348
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
3.271.085
|
3.324.663
|
3.554.377
|
3.614.861
|
3.681.740
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
703.560
|
743.319
|
979.397
|
1.036.058
|
1.109.933
|
- Nguyên giá
|
2.043.820
|
2.107.429
|
2.368.926
|
2.406.832
|
2.509.785
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.340.260
|
-1.364.110
|
-1.389.529
|
-1.370.774
|
-1.399.852
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.567.525
|
2.581.344
|
2.574.980
|
2.578.803
|
2.571.807
|
- Nguyên giá
|
2.872.711
|
2.897.277
|
2.902.058
|
2.917.126
|
2.921.773
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-305.186
|
-315.933
|
-327.078
|
-338.323
|
-349.966
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
2.625.828
|
3.196.786
|
3.085.236
|
2.932.665
|
2.495.809
|
1. Các khoản phải thu
|
1.243.842
|
1.850.300
|
1.792.833
|
1.784.519
|
1.318.563
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
982.699
|
995.411
|
925.152
|
778.014
|
805.637
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
9.545
|
20.548
|
20.548
|
20.548
|
20.549
|
4. Tài sản có khác
|
800.697
|
796.498
|
812.674
|
815.555
|
817.031
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-410.955
|
-465.971
|
-465.971
|
-465.971
|
-465.971
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
185.045.048
|
183.684.077
|
190.300.883
|
191.336.700
|
201.416.835
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
24.261
|
23.474
|
22.421
|
21.622
|
19.870
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
11.893.026
|
9.652.115
|
10.278.918
|
108.264.453
|
16.363.869
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
9.421.326
|
9.652.115
|
10.278.918
|
108.264.453
|
16.363.869
|
2. Vay các TCTD khác
|
2.471.700
|
|
|
|
0
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
148.614.571
|
148.712.452
|
154.278.454
|
153.967.816
|
156.329.168
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
230.822
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
|
0
|
|
|
2.000.000
|
VII. Các khoản nợ khác
|
4.033.290
|
4.145.012
|
4.299.149
|
4.874.759
|
4.028.107
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
2.489.667
|
2.849.515
|
3.036.841
|
3.296.868
|
2.552.457
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
1.543.623
|
1.295.497
|
1.262.308
|
1.577.891
|
1.475.650
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
20.479.900
|
21.151.024
|
21.421.941
|
21.640.456
|
22.444.999
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
12.448.674
|
14.907.494
|
14.907.494
|
14.907.494
|
17.563.006
|
- Vốn điều lệ
|
12.355.229
|
14.814.049
|
14.814.049
|
14.814.049
|
17.469.561
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
15.396
|
15.396
|
15.396
|
15.396
|
15.396
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
156.322
|
156.322
|
156.322
|
156.322
|
156.322
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-78.273
|
-78.273
|
-78.273
|
-78.273
|
-78.273
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
2.572.222
|
2.572.222
|
2.572.222
|
2.572.222
|
2.896.986
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
-24.997
|
23.302
|
6
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
5.459.004
|
3.696.305
|
3.918.923
|
4.160.734
|
1.985.007
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
185.045.048
|
183.684.077
|
190.300.883
|
191.336.700
|
201.416.835
|