Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 2.125.863 2.347.958 1.869.721 2.070.528 2.257.426
II. Tiền gửi tại NHNN 5.584.541 3.196.513 6.676.517 2.092.539 4.058.527
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 26.046.802 30.479.843 36.734.543 41.101.798 43.026.893
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 26.046.802 30.479.843 36.734.543 41.101.798 43.026.893
2. Cho vay các TCTD khác
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 120.182 113.262 169.422 97.682
VII. Cho vay khách hàng 129.196.168 128.671.987 130.270.485 134.578.574 138.913.150
1. Cho vay khách hàng 130.505.614 130.073.553 131.849.846 135.966.987 140.448.924
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1.309.446 -1.401.566 -1.579.361 -1.388.413 -1.535.774
VIII. Chứng khoán đầu tư 16.074.579 12.353.065 7.940.582 4.848.053 6.983.290
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 2.112.868 1.612.868 1.212.868 2.412.868 3.712.868
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 14.105.857 10.890.278 6.874.542 2.584.802 3.438.770
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -144.146 -150.081 -146.828 -149.617 -168.348
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 3.271.085 3.324.663 3.554.377 3.614.861 3.681.740
1. Tài sản cố định hữu hình 703.560 743.319 979.397 1.036.058 1.109.933
- Nguyên giá 2.043.820 2.107.429 2.368.926 2.406.832 2.509.785
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.340.260 -1.364.110 -1.389.529 -1.370.774 -1.399.852
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2.567.525 2.581.344 2.574.980 2.578.803 2.571.807
- Nguyên giá 2.872.711 2.897.277 2.902.058 2.917.126 2.921.773
- Giá trị hao mòn lũy kế -305.186 -315.933 -327.078 -338.323 -349.966
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 2.625.828 3.196.786 3.085.236 2.932.665 2.495.809
1. Các khoản phải thu 1.243.842 1.850.300 1.792.833 1.784.519 1.318.563
2. Các khoản lãi, phí phải thu 982.699 995.411 925.152 778.014 805.637
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 9.545 20.548 20.548 20.548 20.549
4. Tài sản có khác 800.697 796.498 812.674 815.555 817.031
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -410.955 -465.971 -465.971 -465.971 -465.971
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 185.045.048 183.684.077 190.300.883 191.336.700 201.416.835
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 24.261 23.474 22.421 21.622 19.870
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 11.893.026 9.652.115 10.278.918 108.264.453 16.363.869
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 9.421.326 9.652.115 10.278.918 108.264.453 16.363.869
2. Vay các TCTD khác 2.471.700 0
III. Tiền gửi khách hàng 148.614.571 148.712.452 154.278.454 153.967.816 156.329.168
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 230.822
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 0 2.000.000
VII. Các khoản nợ khác 4.033.290 4.145.012 4.299.149 4.874.759 4.028.107
1. Các khoản lãi, phí phải trả 2.489.667 2.849.515 3.036.841 3.296.868 2.552.457
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 1.543.623 1.295.497 1.262.308 1.577.891 1.475.650
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 20.479.900 21.151.024 21.421.941 21.640.456 22.444.999
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 12.448.674 14.907.494 14.907.494 14.907.494 17.563.006
- Vốn điều lệ 12.355.229 14.814.049 14.814.049 14.814.049 17.469.561
- Vốn đầu tư XDCB 15.396 15.396 15.396 15.396 15.396
- Thặng dư vốn cổ phần 156.322 156.322 156.322 156.322 156.322
- Cổ phiếu quỹ -78.273 -78.273 -78.273 -78.273 -78.273
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 2.572.222 2.572.222 2.572.222 2.572.222 2.896.986
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -24.997 23.302 6
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 5.459.004 3.696.305 3.918.923 4.160.734 1.985.007
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 185.045.048 183.684.077 190.300.883 191.336.700 201.416.835