I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
11.286.226
|
10.920.034
|
10.171.222
|
12.137.627
|
14.882.415
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-7.236.936
|
-8.069.937
|
-6.678.241
|
-6.442.933
|
-9.957.447
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
383.536
|
467.956
|
432.865
|
513.815
|
514.300
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
683.519
|
465.679
|
407.424
|
804.012
|
543.415
|
- Thu nhập khác
|
912
|
15.736
|
2.504
|
10.806
|
-21.703
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
194.159
|
172.987
|
247.063
|
469.632
|
854.461
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-2.478.165
|
-2.273.810
|
-2.333.341
|
-2.977.086
|
-3.237.111
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-171.931
|
-229.631
|
-293.073
|
-628.234
|
-488.166
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
2.661.320
|
1.469.014
|
1.956.423
|
3.887.639
|
3.090.164
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-653.362
|
-2.466.077
|
-1.090.690
|
6.787.903
|
2.067.087
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-207.803
|
158.730
|
44.811
|
-115.920
|
120.182
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-8.158.500
|
14.889.034
|
-11.874.743
|
-15.830.984
|
-9.943.310
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-645.323
|
-1.818.012
|
-1.719.898
|
-166.623
|
-468.071
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-110.411
|
-525.864
|
408.210
|
197.704
|
7.550
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-7.848
|
-7.674
|
-4.621
|
-4.923
|
-4.391
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-7.367.881
|
-2.322.821
|
1.295.497
|
4.277.167
|
4.470.843
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
20.584.595
|
-5.360.724
|
3.456.051
|
11.240.780
|
7.714.597
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
0
|
0
|
0
|
|
2.000.000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-59.258
|
0
|
0
|
|
230.822
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
65.189
|
75.860
|
-182.185
|
125.232
|
-54.040
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-353
|
-4
|
-19
|
-10
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.100.365
|
4.091.462
|
-7.711.164
|
10.397.965
|
9.231.433
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-140.971
|
-6.275
|
-132.121
|
-219.456
|
-665.950
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
442.281
|
47.310
|
12.005
|
37.728
|
19.009
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
4.659
|
3.849
|
4.739
|
5.643
|
1.148
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
305.969
|
44.884
|
-115.377
|
-176.085
|
-645.793
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.406.334
|
4.136.346
|
-7.826.541
|
10.221.880
|
8.585.640
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.819.187
|
34.225.521
|
38.361.867
|
30.535.326
|
40.757.206
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34.225.521
|
38.361.867
|
30.535.326
|
40.757.206
|
49.342.846
|