Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22.360 25.031 -25.676 -158.210 33.857
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.454 34.523 4.373 85.277 -18.115
- Khấu hao TSCĐ 11.467 11.539 11.480 11.492 11.375
- Các khoản dự phòng 0 15.018 -15.018 59.658 -38.361
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -140 140 354 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.181 -7.064 -2.119 -2.428 -1.889
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9.168 15.172 9.890 16.202 10.761
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 41.814 59.554 -21.303 -72.934 15.742
- Tăng, giảm các khoản phải thu -340.550 149.232 324.393 92.405 14.519
- Tăng, giảm hàng tồn kho 12.994 -485.661 -504.106 663.214 279.225
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 401.808 -120.576 167.585 -466.136 -22.378
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.917 1.122 -2.056 2.007 2.622
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.948 -15.839 -10.122 -15.053 -11.333
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.944 -1.580 -1.125 -6.028 -819
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.186 -1.041 -1.800 -3.180 -6.827
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 101.906 -414.788 -48.534 194.295 270.750
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.225 -582 -1.773 -622 -122
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 140 652 462 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -45.000 -172.000 -24.000 -75.600 -261.925
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 58.350 42.000 40.000 191.000 53.350
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -87.000 -36.720 -43.874 -41.100 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.604 7.417 3.216 6.200 4.373
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -75.131 -159.234 -25.969 79.878 -204.324
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 475.405 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 672.478 779.450 794.772 623.841 584.420
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -618.015 -690.764 -828.876 -783.144 -640.351
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -152 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 54.463 563.939 -34.105 -159.303 -55.931
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 81.237 -10.083 -108.607 114.870 10.495
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 101.218 180.838 173.296 65.613 183.410
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.618 2.541 924 2.906 -83
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 180.838 173.296 65.613 183.389 193.823