Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 123.738 122.704 235.418 346.871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 123.738 122.704 235.418 346.871
4. Giá vốn hàng bán 110.653 102.504 214.163 336.193
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.085 20.200 21.254 10.678
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 23 211 660
7. Chi phí tài chính 335 819 751 602
-Trong đó: Chi phí lãi vay 335 819 751 602
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.510 553 3.355 1.837
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.462 5.122 6.491 5.397
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.782 13.728 10.868 3.502
12. Thu nhập khác 69 43 81 508
13. Chi phí khác 7 61 46 89
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 62 -18 35 418
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.844 13.710 10.903 3.920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 213 965 1.324 997
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 213 965 1.324 997
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.631 12.745 9.579 2.923
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.631 12.745 9.579 2.923