I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.143
|
6.770
|
7.287
|
3.303
|
6.144
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.866
|
-7.290
|
0
|
-4.202
|
-1.703
|
- Khấu hao TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.846
|
-7.300
|
0
|
-4.202
|
-1.703
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
21
|
10
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.009
|
-520
|
7.287
|
-898
|
4.441
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
49.455
|
9.119
|
-51.219
|
815
|
-53.683
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-118
|
0
|
54.662
|
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-48.551
|
-520
|
-701
|
266
|
-2.334
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-25
|
15
|
6
|
26
|
4
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
4.500
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21
|
0
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-817
|
-60
|
-2.359
|
-240
|
-793
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.433
|
8.034
|
7.676
|
-32
|
-52.365
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-54.845
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.000
|
0
|
0
|
|
46.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-32.000
|
-6.500
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
13.184
|
45.500
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
0
|
0
|
|
5.905
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.815
|
-15.845
|
0
|
0
|
51.905
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16.164
|
7.675
|
7.320
|
|
1.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.164
|
0
|
-14.995
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
7.675
|
-7.675
|
|
1.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-381
|
-136
|
2
|
-31
|
540
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.495
|
170
|
34
|
36
|
4
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.113
|
34
|
36
|
4
|
544
|