1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69.682
|
53.683
|
40.204
|
51.399
|
38.432
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
281
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
69.682
|
53.402
|
40.204
|
51.399
|
38.432
|
4. Giá vốn hàng bán
|
65.355
|
49.063
|
36.801
|
46.581
|
35.343
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.327
|
4.339
|
3.403
|
4.817
|
3.089
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
42
|
-15
|
41
|
148
|
238
|
7. Chi phí tài chính
|
1.641
|
1.549
|
1.324
|
1.449
|
1.615
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.634
|
1.546
|
1.322
|
1.445
|
1.611
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
127
|
85
|
160
|
212
|
203
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
916
|
895
|
930
|
917
|
746
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.685
|
1.795
|
1.030
|
2.388
|
764
|
12. Thu nhập khác
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
1
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
9
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.694
|
1.795
|
1.030
|
2.387
|
764
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
432
|
441
|
293
|
517
|
296
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
432
|
441
|
293
|
517
|
296
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.262
|
1.354
|
737
|
1.870
|
468
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.262
|
1.354
|
737
|
1.870
|
468
|