Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69.682 53.683 40.204 51.399 38.432
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 281 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 69.682 53.402 40.204 51.399 38.432
4. Giá vốn hàng bán 65.355 49.063 36.801 46.581 35.343
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.327 4.339 3.403 4.817 3.089
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42 -15 41 148 238
7. Chi phí tài chính 1.641 1.549 1.324 1.449 1.615
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.634 1.546 1.322 1.445 1.611
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 127 85 160 212 203
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 916 895 930 917 746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.685 1.795 1.030 2.388 764
12. Thu nhập khác 9 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 1 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9 0 0 -1 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.694 1.795 1.030 2.387 764
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 432 441 293 517 296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 432 441 293 517 296
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.262 1.354 737 1.870 468
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.262 1.354 737 1.870 468