Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.480.462 3.424.857 4.112.705 4.601.403 4.452.578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 8 0 60.230
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.480.462 3.424.857 4.112.697 4.601.403 4.392.348
4. Giá vốn hàng bán 3.108.658 3.069.489 3.696.850 4.216.864 3.970.603
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 371.804 355.368 415.847 384.539 421.745
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.663 7.275 18.055 25.390 27.552
7. Chi phí tài chính 23.331 3.998 124 13 1.861
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.328 2.072 24 10 1.852
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 309.083 316.525 356.050 331.112 389.343
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43.609 47.489 59.420 59.728 57.524
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.444 -5.369 18.309 19.075 570
12. Thu nhập khác 150 6.406 328 1.550 746
13. Chi phí khác 1.387 76 17 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.237 6.330 311 1.550 746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 207 961 18.620 20.626 1.316
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 525 4.777 4.301 256
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 525 4.777 4.301 256
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 207 436 13.843 16.324 1.060
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 207 436 13.843 16.324 1.060