Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38.544 57.184 69.751 41.888 41.413
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 995 96 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 37.549 57.088 69.751 41.888 41.413
4. Giá vốn hàng bán 32.895 50.941 61.084 35.124 34.454
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.654 6.147 8.666 6.764 6.958
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47 30 8 6 12
7. Chi phí tài chính 172 306 433 1.164 2.513
-Trong đó: Chi phí lãi vay 172 306 433 1.164 2.513
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 645 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.454 4.858 6.365 4.859 4.299
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.075 1.013 1.876 102 158
12. Thu nhập khác 192 532 19 16 0
13. Chi phí khác 9 7 234 19 32
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 183 525 -215 -4 -32
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.258 1.538 1.661 98 126
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 252 309 337 28 33
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 252 309 337 28 33
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.006 1.229 1.324 70 94
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.006 1.229 1.324 70 94