TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
170.270
|
176.375
|
176.829
|
181.313
|
183.790
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.391
|
7.724
|
8.289
|
4.094
|
3.395
|
1. Tiền
|
4.391
|
2.724
|
4.289
|
4.094
|
3.395
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5.000
|
4.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
159.714
|
161.214
|
163.714
|
171.714
|
175.714
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3.714
|
3.714
|
3.714
|
3.714
|
3.714
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
156.000
|
157.500
|
160.000
|
168.000
|
172.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.061
|
6.183
|
3.545
|
4.352
|
3.436
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.066
|
2.508
|
2.328
|
2.215
|
2.804
|
2. Trả trước cho người bán
|
184
|
5
|
53
|
64
|
10
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.561
|
4.463
|
1.957
|
2.917
|
1.465
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-749
|
-793
|
-793
|
-844
|
-844
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
319
|
295
|
361
|
353
|
366
|
1. Hàng tồn kho
|
319
|
295
|
361
|
353
|
366
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
785
|
960
|
920
|
800
|
879
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
88
|
236
|
189
|
103
|
182
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
724
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
697
|
0
|
730
|
697
|
697
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30.714
|
30.033
|
29.320
|
28.792
|
28.154
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
927
|
927
|
927
|
927
|
927
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-177
|
-177
|
-177
|
-177
|
-177
|
II. Tài sản cố định
|
29.452
|
28.745
|
28.040
|
27.377
|
26.704
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29.452
|
28.745
|
28.040
|
27.377
|
26.704
|
- Nguyên giá
|
84.337
|
84.337
|
84.337
|
83.382
|
83.382
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54.885
|
-55.592
|
-56.297
|
-56.005
|
-56.678
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
377
|
377
|
377
|
377
|
377
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-377
|
-377
|
-377
|
-377
|
-377
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
513
|
538
|
530
|
665
|
700
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
513
|
538
|
530
|
665
|
700
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
200.984
|
206.408
|
206.149
|
210.105
|
211.944
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17.775
|
24.893
|
20.403
|
19.864
|
18.122
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15.303
|
22.421
|
17.931
|
17.392
|
16.350
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
443
|
327
|
441
|
488
|
674
|
4. Người mua trả tiền trước
|
289
|
187
|
148
|
219
|
210
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.654
|
1.373
|
1.275
|
1.400
|
1.418
|
6. Phải trả người lao động
|
491
|
2.081
|
2.328
|
1.545
|
480
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.622
|
11.022
|
11.470
|
11.823
|
12.257
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.061
|
6.078
|
1.036
|
941
|
860
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
744
|
1.355
|
1.233
|
976
|
450
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.472
|
2.472
|
2.472
|
2.472
|
1.772
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.472
|
2.472
|
2.472
|
|
1.772
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
183.209
|
181.515
|
185.746
|
190.241
|
193.822
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
183.209
|
181.515
|
185.746
|
190.241
|
193.822
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
123.641
|
123.641
|
123.641
|
123.641
|
123.641
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-303
|
-303
|
-303
|
-303
|
-303
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.868
|
1.868
|
1.868
|
1.868
|
1.868
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.303
|
3.303
|
3.303
|
3.303
|
3.303
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54.699
|
53.005
|
57.237
|
61.731
|
65.312
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
49.637
|
43.588
|
43.588
|
43.583
|
61.003
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.063
|
9.418
|
13.649
|
18.149
|
4.309
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
200.984
|
206.408
|
206.149
|
210.105
|
211.944
|