Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 170.270 176.375 176.829 181.313 183.790
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.391 7.724 8.289 4.094 3.395
1. Tiền 4.391 2.724 4.289 4.094 3.395
2. Các khoản tương đương tiền 0 5.000 4.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 159.714 161.214 163.714 171.714 175.714
1. Chứng khoán kinh doanh 3.714 3.714 3.714 3.714 3.714
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 156.000 157.500 160.000 168.000 172.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.061 6.183 3.545 4.352 3.436
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.066 2.508 2.328 2.215 2.804
2. Trả trước cho người bán 184 5 53 64 10
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.561 4.463 1.957 2.917 1.465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -749 -793 -793 -844 -844
IV. Tổng hàng tồn kho 319 295 361 353 366
1. Hàng tồn kho 319 295 361 353 366
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 785 960 920 800 879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88 236 189 103 182
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 724 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 697 0 730 697 697
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30.714 30.033 29.320 28.792 28.154
I. Các khoản phải thu dài hạn 750 750 750 750 750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 927 927 927 927 927
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -177 -177 -177 -177 -177
II. Tài sản cố định 29.452 28.745 28.040 27.377 26.704
1. Tài sản cố định hữu hình 29.452 28.745 28.040 27.377 26.704
- Nguyên giá 84.337 84.337 84.337 83.382 83.382
- Giá trị hao mòn lũy kế -54.885 -55.592 -56.297 -56.005 -56.678
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 377 377 377 377 377
- Giá trị hao mòn lũy kế -377 -377 -377 -377 -377
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 513 538 530 665 700
1. Chi phí trả trước dài hạn 513 538 530 665 700
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200.984 206.408 206.149 210.105 211.944
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17.775 24.893 20.403 19.864 18.122
I. Nợ ngắn hạn 15.303 22.421 17.931 17.392 16.350
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 443 327 441 488 674
4. Người mua trả tiền trước 289 187 148 219 210
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.654 1.373 1.275 1.400 1.418
6. Phải trả người lao động 491 2.081 2.328 1.545 480
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.622 11.022 11.470 11.823 12.257
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.061 6.078 1.036 941 860
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 744 1.355 1.233 976 450
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.472 2.472 2.472 2.472 1.772
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.472 2.472 2.472 1.772
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 183.209 181.515 185.746 190.241 193.822
I. Vốn chủ sở hữu 183.209 181.515 185.746 190.241 193.822
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 123.641 123.641 123.641 123.641 123.641
2. Thặng dư vốn cổ phần -303 -303 -303 -303 -303
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.868 1.868 1.868 1.868 1.868
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.303 3.303 3.303 3.303 3.303
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54.699 53.005 57.237 61.731 65.312
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49.637 43.588 43.588 43.583 61.003
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.063 9.418 13.649 18.149 4.309
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 200.984 206.408 206.149 210.105 211.944