TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.110.070
|
4.398.829
|
3.723.489
|
4.224.522
|
3.516.426
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
189.705
|
15.286
|
11.732
|
121.569
|
11.980
|
1. Tiền
|
188.664
|
11.188
|
5.078
|
113.740
|
3.699
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.042
|
4.098
|
6.654
|
7.829
|
8.281
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.465.030
|
4.136.635
|
3.592.123
|
4.068.661
|
3.473.979
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.052.040
|
2.640.084
|
2.481.036
|
2.631.895
|
2.350.060
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.963
|
30.008
|
385
|
478.841
|
528.132
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.193.934
|
1.268.206
|
1.114.191
|
904.191
|
525.709
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
494.155
|
475.400
|
273.573
|
331.432
|
347.776
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-277.063
|
-277.063
|
-277.063
|
-277.698
|
-277.698
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
447.501
|
239.606
|
112.691
|
16.639
|
17.082
|
1. Hàng tồn kho
|
448.717
|
240.063
|
113.149
|
16.639
|
17.082
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.216
|
-457
|
-457
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.834
|
7.302
|
6.943
|
17.653
|
13.385
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
802
|
391
|
413
|
17.353
|
13.085
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.032
|
6.911
|
6.530
|
300
|
300
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.311.732
|
1.492.302
|
1.490.420
|
1.484.053
|
1.483.319
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
541.664
|
541.955
|
541.416
|
541.373
|
541.373
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
63
|
63
|
46
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
549.179
|
549.471
|
548.949
|
548.952
|
548.952
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-7.579
|
-7.579
|
-7.579
|
-7.579
|
-7.579
|
II. Tài sản cố định
|
13.624
|
13.317
|
16.249
|
15.885
|
15.621
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.636
|
3.330
|
6.261
|
5.898
|
5.633
|
- Nguyên giá
|
21.906
|
21.906
|
25.146
|
25.146
|
25.056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.270
|
-18.576
|
-18.885
|
-19.248
|
-19.423
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.988
|
9.988
|
9.988
|
9.988
|
9.988
|
- Nguyên giá
|
9.988
|
9.988
|
9.988
|
9.988
|
9.988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
113
|
182.217
|
179.158
|
180.029
|
180.042
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
179.158
|
179.158
|
180.029
|
180.042
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
113
|
3.059
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
741.671
|
741.916
|
741.916
|
741.919
|
741.917
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
740.773
|
740.785
|
740.785
|
740.771
|
740.770
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
14.673
|
14.673
|
14.673
|
14.673
|
14.673
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13.775
|
-13.542
|
-13.542
|
-13.525
|
-13.525
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.541
|
9.006
|
8.020
|
1.414
|
1.162
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.541
|
9.006
|
8.020
|
1.414
|
1.162
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
4.119
|
3.891
|
3.662
|
3.433
|
3.204
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.421.802
|
5.891.131
|
5.213.909
|
5.708.575
|
4.999.745
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.837.364
|
4.296.355
|
3.625.132
|
4.122.546
|
3.411.421
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.837.364
|
4.296.355
|
3.625.132
|
4.122.546
|
3.411.421
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.699.690
|
3.156.676
|
2.384.273
|
2.727.230
|
2.367.869
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.049.583
|
767.604
|
1.033.504
|
1.015.808
|
611.299
|
4. Người mua trả tiền trước
|
75
|
110
|
3.179
|
273
|
4.479
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.231
|
3.507
|
2.353
|
2.871
|
926
|
6. Phải trả người lao động
|
907
|
1.609
|
1.404
|
2.652
|
752
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.405
|
25.351
|
24.468
|
26.617
|
7.218
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
66.793
|
335.340
|
169.821
|
341.010
|
413.056
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6.084
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.680
|
6.158
|
6.130
|
0
|
5.823
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.584.439
|
1.594.776
|
1.588.777
|
1.586.029
|
1.588.324
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.584.439
|
1.594.776
|
1.588.777
|
1.586.029
|
1.588.324
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.296.071
|
1.296.071
|
1.296.071
|
1.296.071
|
1.296.071
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.351
|
16.351
|
16.351
|
16.351
|
16.351
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.140
|
6.140
|
6.140
|
6.140
|
6.140
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
256.505
|
267.032
|
260.969
|
258.064
|
260.468
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
255.872
|
255.399
|
255.399
|
255.399
|
258.707
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
633
|
11.633
|
5.570
|
2.665
|
1.760
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9.372
|
9.183
|
9.246
|
9.403
|
9.294
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.421.802
|
5.891.131
|
5.213.909
|
5.708.575
|
4.999.745
|