Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.110.070 4.398.829 3.723.489 4.224.522 3.516.426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 189.705 15.286 11.732 121.569 11.980
1. Tiền 188.664 11.188 5.078 113.740 3.699
2. Các khoản tương đương tiền 1.042 4.098 6.654 7.829 8.281
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.465.030 4.136.635 3.592.123 4.068.661 3.473.979
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.052.040 2.640.084 2.481.036 2.631.895 2.350.060
2. Trả trước cho người bán 1.963 30.008 385 478.841 528.132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.193.934 1.268.206 1.114.191 904.191 525.709
6. Phải thu ngắn hạn khác 494.155 475.400 273.573 331.432 347.776
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -277.063 -277.063 -277.063 -277.698 -277.698
IV. Tổng hàng tồn kho 447.501 239.606 112.691 16.639 17.082
1. Hàng tồn kho 448.717 240.063 113.149 16.639 17.082
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.216 -457 -457 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.834 7.302 6.943 17.653 13.385
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 802 391 413 17.353 13.085
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.032 6.911 6.530 300 300
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.311.732 1.492.302 1.490.420 1.484.053 1.483.319
I. Các khoản phải thu dài hạn 541.664 541.955 541.416 541.373 541.373
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 63 63 46 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 549.179 549.471 548.949 548.952 548.952
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7.579 -7.579 -7.579 -7.579 -7.579
II. Tài sản cố định 13.624 13.317 16.249 15.885 15.621
1. Tài sản cố định hữu hình 3.636 3.330 6.261 5.898 5.633
- Nguyên giá 21.906 21.906 25.146 25.146 25.056
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.270 -18.576 -18.885 -19.248 -19.423
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.988 9.988 9.988 9.988 9.988
- Nguyên giá 9.988 9.988 9.988 9.988 9.988
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 113 182.217 179.158 180.029 180.042
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 179.158 179.158 180.029 180.042
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 113 3.059 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 741.671 741.916 741.916 741.919 741.917
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 740.773 740.785 740.785 740.771 740.770
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 14.673 14.673 14.673 14.673 14.673
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -13.775 -13.542 -13.542 -13.525 -13.525
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.541 9.006 8.020 1.414 1.162
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.541 9.006 8.020 1.414 1.162
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 4.119 3.891 3.662 3.433 3.204
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.421.802 5.891.131 5.213.909 5.708.575 4.999.745
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.837.364 4.296.355 3.625.132 4.122.546 3.411.421
I. Nợ ngắn hạn 3.837.364 4.296.355 3.625.132 4.122.546 3.411.421
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.699.690 3.156.676 2.384.273 2.727.230 2.367.869
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.049.583 767.604 1.033.504 1.015.808 611.299
4. Người mua trả tiền trước 75 110 3.179 273 4.479
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.231 3.507 2.353 2.871 926
6. Phải trả người lao động 907 1.609 1.404 2.652 752
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.405 25.351 24.468 26.617 7.218
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 66.793 335.340 169.821 341.010 413.056
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 6.084 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.680 6.158 6.130 0 5.823
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.584.439 1.594.776 1.588.777 1.586.029 1.588.324
I. Vốn chủ sở hữu 1.584.439 1.594.776 1.588.777 1.586.029 1.588.324
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.296.071 1.296.071 1.296.071 1.296.071 1.296.071
2. Thặng dư vốn cổ phần 16.351 16.351 16.351 16.351 16.351
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.140 6.140 6.140 6.140 6.140
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 256.505 267.032 260.969 258.064 260.468
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 255.872 255.399 255.399 255.399 258.707
- LNST chưa phân phối kỳ này 633 11.633 5.570 2.665 1.760
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 9.372 9.183 9.246 9.403 9.294
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.421.802 5.891.131 5.213.909 5.708.575 4.999.745